AT100 MANUAL PDF
THÔNG SỐ CÀI ĐẶT CƠ BẢN BIẾN TẦN JACT AT100
THÔNG SỐ |
CHỨC NĂNG |
CHẾ ĐỘ |
GIÁ TRỊ NSX |
F000 |
Khóa tham số |
0: Không 1: Khóa |
0 |
F001 |
Lệnh chạy |
0: Màn hình 1: Công tắc ngoài 2: Cổng COM |
0 |
F002 |
Lệnh chỉnh tần số |
0: Màn hình 1: Biến trở ngoài (AI1) 2: Cổng COM 3: Biến trở màn hình 4: AI2 5: Đầu ra xung 6: AI1+AI2 |
3 |
F003 |
Dải tần số |
0.00hz-320.0hz |
* |
F004 |
Tần số định mức động cơ |
0.01hz-320.0hz |
50.00hz |
F005 |
Tần số max |
10.0hz-320.0hz |
50.00hz |
F072 |
Tần số cài đặt |
0.00hz-320.0hz |
50.00hz |
F011 |
Tần số min |
0.00hz-320.0hz |
50.00hz |
F013 |
Reset |
00-10 |
08 |
F014 |
Thời gian tăng tốc |
0.1 – 3600s |
10s |
F015 |
Thời gian giảm tốc |
0.1 – 3600s |
10s |
F023 |
Cấm đảo chiều |
0: cấm ngược 1: Đảo ngược |
0 |
F026 |
Chế độ dừng |
0: Dừng giảm tốc 1: Dừng tự do |
|
F044 |
Chân X1 |
0: Không hợp lệ 1:Chạy 2: Chạy thuận 3:Chạy ngược 14:Reset 15: Thay đổi lựa chọn tần số thành AI1 22: Chạy tốc độ cao 23:Tốc độ trung bình 24: Tốc độ thấp 25: Cho phép PID |
02 |
F045 |
Chân X2 |
03 |
|
F046 |
Chân X3 |
14 |
|
F047 |
Chân X4 |
22 |
|
F048 |
Chân X5 |
23
24 |
|
F049 |
Chân X6 |
||
F050 |
Chân relay Y |
0: Không đầu ra 1: Đóng khi chạy 3: Đóng khi lỗi 28: PID cảnh báo tối thiểu 29: PID cảnh báo tối đa |
2.00Hz |
F053 |
Chân relay RA, RB, RC |
20.0s |
|
F140 |
Công suất định mức động cơ |
Cài đặt theo nhãn động cơ |
|
F141 |
Điện áp định mức động cơ |
Cài đặt theo nhãn động cơ |
|
F142 |
Dòng điện định mức động cơ |
Cài đặt theo nhãn động cơ |
|
F143 |
Số cực động cơ |
Cài đặt theo nhãn động cơ |
|
F144 |
Vòng tua đông cơ |
Cài đặt theo nhãn động cơ |
|