TÀI LIỆU BIẾN TẦN JACT AT550
THÔNG SỐ CÀI ĐẶT CƠ BẢN BIẾN TẦN JACT AT550
THÔNG SỐ |
CHỨC NĂNG |
CHẾ ĐỘ |
GIÁ TRỊ NSX |
F0.00 |
Loại tải |
0: Loại G 1: Loại P |
|
F0.01 |
Chế độ điều khiển |
0: Sensorles 1:Vòng Lặp 2: V/F |
2 |
F0.02 |
Lệnh chạy |
0: Màn hình 1:Công tắc ngoài 2:Truyền thông |
0 |
F0.03 |
Lệnh chỉnh tần số |
0:Chỉnh bằng phím lên xuống không lưu giá trị 1: Chỉnh bằng phím lên xuống lưu giá trị 2:AI1 3:AI2 4:Biến trở màn hình
|
0 |
F0.09 |
Đảo chiều động cơ |
0:Thuận 1: Ngược |
0 |
F0.10 |
Tần số max |
|
50HZ |
F0.12 |
Tần số đặt |
0 – F0.10 |
50HZ |
F0.17 |
Thời gian tăng tốc |
0.1 – 3600s |
10s |
F0.18 |
Thời gian giảm tốc |
0.1 – 3600s |
10s |
F0.24 |
Reset về mặc định |
1:Reset thông số nhà máy |
0 |
F1.01 |
Công suất motor |
0.1KW – 1000KW |
|
F1.02 |
Điện áp motor |
1V – 2000V |
|
F1.03 |
Dòng định mức motor |
0.01 – 655.35A |
|
F1.05 |
Vòng tua motor |
1 – 65535 rpm |
|
F2.00 |
Chân X1 |
1: Chạy thuận 2:Chạy ngược 4:Chạy bò thuận 5:Chạy bò ngược 9:Reset báo lỗi 12:Cấp tốc độ 1 13:Cấp tốc độ 2 14:Cấp tốc độ 3 15: Cấp tốc độ 4 |
1 |
F2.01 |
Chân X2 |
4 |
|
F2.02 |
Chân X3 |
9 |
|
F2.03 |
Chân X4 |
12 |
|
F3.03 |
Chân relay R |
1:Đóng khi chạy 2:Đóng khi báo lỗi 3: Phát hiện mức tần số đầu ra FDT1 |
1 |
F3.04 |
Chân relay E |
||
F4.00 |
Tần số chạy JOG |
0.00Hz – F0.12 |
2.00Hz |
F4.01 |
Thời gian tăng tốc JOG |
0.0s – 6500.0s |
20.0s |
F4.02 |
Thời gian giảm tốc JOG |
0.0s – 6500.0s |
20.0s |
F7.10 |
Chế độ dừng |
0:Dừng giảm tốc 1:Dừng tự do |
0 |